nguyên -> NGUYÊN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Merek: nguyên

nguyên->nguyên {tính} · volume_up. crude · former · integral. nguyên {danh}. EN. volume_up. all; entire. Công Nguyên {danh}. EN. volume_up. Christian era. nguyên mẫu {

nguyên->NGUYÊN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Rp.7361
Rp.27442-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama